Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
I + wonder if/whether + sb + modal verb (would like, might, could, ect.)
Thắc mắc rằng…, tự hỏi là.. (thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự)
Liệu bạn có muốn ăn tối với tôi không?
follow sth up
Tiếp tục (một hành động bạn vừa làm bằng cách thực hiện một hành động khác)
Sau khi gửi email ban đầu, cô ấy tiếp tục bằng cách gọi điện để đảm bảo họ nhận được tin nhắn.
S + have/has + already + past participle
Thì hiện tại hoàn thành có chứa “already” (chỉ hành động đã hoàn thành)
Cô ấy đã đến Anh một lần vào tháng 6 vừa rồi
do one's best
Cố gắng hết sức
Bạn không phải là cầu thủ ngôi sao trong đội, nhưng bạn luôn cố gắng hết sức.
S + to be + -ing V
Thì hiện tại tiếp diễn
Cẩn thận đấy! Tôi nghĩ họ đang nói dối
out of control
Vượt quá tầm kiểm soát, mất kiểm soát
Bữa tiệc trở nên mất kiểm soát khi một số khách mời bắt đầu đập phá và đánh nhau.
meet sb halfway
Đạt được thỏa thuận chung thông qua đáp ứng một phần yêu cầu của nhau
Hai bên không thể đồng ý với giá nhà, nhưng cuối cùng họ quyết định đáp ứng một phần yêu cầu của nhau và đạt được một giá cả chấp nhận được cho cả hai.
S1 + will/can/may + V + if + S2 + V(-s/-es) + O
Câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm tới, nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền.
go to bat for sb
Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực ai
Luật sư đã bênh vực thân chủ của mình trước tòa, đưa ra một lời bào chữa mạnh mẽ và chiến đấu cho quyền lợi của anh ta.
talk sth over
Thảo luận vấn đề hoặc tình huống với ai đó
Chúng ta cần thảo luận về ngân sách cho dự án sắp tới. Hãy lên lịch một cuộc họp để bàn bạc vấn đề này
be in touch (with)
Liên hệ, tiếp tục giữ liên lạc
Tôi sẽ liên hệ lại cho bạn trong một tuần nữa.