icon
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết
go backTrở về lộ trình
Nội dung bài học

How Does Footballer Ellie Roebuck Prepare for a Match? - Cầu thủ bóng đá Ellie Roebuck đã chuẩn bị cho trận đấu như thế nào?

feature image

Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!

Tiến trình học
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết

Chi tiết

Từ vựng

Ngữ pháp

icon-notebook

take (sb/sth) seriously

Coi trọng, lưu tâm đến

  • As a teacher, it’s important that the kids take you seriously.
  • Là một giáo viên, điều quan trọng là bọn trẻ phải coi trọng bạn.

    icon-notebook

    added pressure

    Áp lực gia tăng, chịu thêm áp lực

  • The student is experiencing added pressure to excel in school after being accepted into a prestigious university.
  • Học sinh này đang phải chịu thêm áp lực phải xuất sắc ở trường sau khi được nhận vào một trường đại học danh tiếng.

    icon-notebook

    If + S1 + V(-s/-es) + O, S2 + will/can/may + V

    Câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

  • If it rains tomorrow, I will stay at home.
  • Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

    icon-notebook

    get one's life back to normal

    Trở lại cuộc sống bình thường

  • After the pandemic, people are trying to get their lives back to normal by returning to work and socializing with friends and family.
  • Sau đại dịch, mọi người đang cố gắng trở lại cuộc sống bình thường bằng cách quay trở lại làm việc và giao lưu với bạn bè và gia đình.

    icon-notebook

    a number nine

    (Bóng đá) Tiền đạo chính

  • The coach is considering moving the number nine to a deeper position to create more space for the wingers
  • Huấn luyện viên đang xem xét di chuyển tiền đạo chính xuống vị trí sâu hơn để tạo ra nhiều không gian hơn cho các cầu thủ cánh.

    icon-notebook

    score a goal

    (Bóng đá) Ghi bàn

  • He scored a goal in the 89th minute to secure the win for his team.
  • Anh ấy đã ghi một bàn thắng ở phút 89 để ấn định chiến thắng cho đội của mình.

    icon-notebook

    get nervous

    Lo lắng, căng thẳng

  • I get nervous when I have to take a test.
  • Tôi cảm thấy căng thẳng khi phải làm bài kiểm tra.

    icon-notebook

    all the way

    Đến tận đây, đến tận cùng

  • I drove all the way here to see you.
  • Tôi lái xe đến tận đây để gặp bạn.