Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
take (sb/sth) seriously
Coi trọng, lưu tâm đến
Là một giáo viên, điều quan trọng là bọn trẻ phải coi trọng bạn.
added pressure
Áp lực gia tăng, chịu thêm áp lực
Học sinh này đang phải chịu thêm áp lực phải xuất sắc ở trường sau khi được nhận vào một trường đại học danh tiếng.
If + S1 + V(-s/-es) + O, S2 + will/can/may + V
Câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
get one's life back to normal
Trở lại cuộc sống bình thường
Sau đại dịch, mọi người đang cố gắng trở lại cuộc sống bình thường bằng cách quay trở lại làm việc và giao lưu với bạn bè và gia đình.
a number nine
(Bóng đá) Tiền đạo chính
Huấn luyện viên đang xem xét di chuyển tiền đạo chính xuống vị trí sâu hơn để tạo ra nhiều không gian hơn cho các cầu thủ cánh.
score a goal
(Bóng đá) Ghi bàn
Anh ấy đã ghi một bàn thắng ở phút 89 để ấn định chiến thắng cho đội của mình.
get nervous
Lo lắng, căng thẳng
Tôi cảm thấy căng thẳng khi phải làm bài kiểm tra.
all the way
Đến tận đây, đến tận cùng
Tôi lái xe đến tận đây để gặp bạn.