Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
It + seem + like + noun phrase
Dường như, có vẻ như
Có vẻ như thật lãng phí khi mua một chiếc váy đắt tiền như vậy chỉ để măc cho một lần.
To leave sb doing sth
Để cho ai đó làm điều gì đó
Xin đừng để tôi đợi ngoài quá lâu vì trời bên ngoài đang bắt đầu mưa rồi.
come to an understanding (with sb)
Hiểu ai, đi đến thỏa thuận với ai
Phải mất một thời gian, nhưng cuối cùng, hai anh em đã hiểu nhau và giải quyết sự khác biệt của họ.
hold a point of view
Giữ vững quan điểm
Cô ấy giữ quan điểm rằng giáo dục là chìa khóa của thành công.
set aside
Đặt sang một bên, bỏ qua
Họ bỏ qua sự khác biệt và làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.
Because of + N/ Np/ Pron/ -ing V
Bởi vì, nhờ có
Ông ta phải về hưu vì sức khỏe kém.
Whether + S + V + or not
Có hay không, cho dù...hay không
Tôi không chắc liệu cô ấy có đến buổi tiệc hay không.
commitment to do/doing sth
Cam kết làm điều gì đó
Anh ta đã cam kết học chăm chỉ hơn và cải thiện điểm số của mình.
even if
Dù cho, ngay cả khi
Dù bạn không hiểu hết mọi thứ, hãy cố gắng học nhiều nhất có thể.
hunt for sth
Săn lùng, tìm kiếm
Thám tử đang tìm kiếm manh mối để giải quyết vụ án giết người bí ẩn.
come to a conclusion
Đạt đến một kết luận
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nhiều thí nghiệm và nghiên cứu trước khi đến được một kết luận về hiệu quả của loại thuốc mới.