icon
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết
go backTrở về lộ trình
Nội dung bài học

REAL LIFE Giving Directions - Giao tiếp hàng ngày: Hướng dẫn sử dụng máy pha cà phê

feature image

Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!

Tiến trình học
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết

Chi tiết

Từ vựng

Ngữ pháp

icon-notebook

glad + (that) clause

Mừng, vui vẻ, hài lòng

  • We were glad that she succeeded.
  • Chúng tôi rất vui khi cô ấy đã thành công.

    icon-notebook

    take care of sth

    Lo liệu, xử lý

  • If you can see to the drinks for the party, I'll take care of the food.
  • Nếu bạn có thể lo đồ uống cho bữa tiệc, tôi sẽ lo đồ ăn.

    icon-notebook

    do one's best

    Cố gắng hết sức

  • You're not the star player on the team, but you always do your best.
  • Bạn không phải là cầu thủ ngôi sao trong đội, nhưng bạn luôn cố gắng hết sức.

    icon-notebook

    That's all (there is to it)

    Tất cả chỉ có thế, chuyện chỉ vậy thôi

  • She doesn't like me, that's all there is to it, and I don't care.
  • Cô ấy không thích tôi, tất cả chỉ có thế, và tôi không quan tâm.

    icon-notebook

    be willing to do sth

    Sẵn lòng, sẵn sàng

  • Jenny is willing to use part of her salary to support the victims of the recent storm.
  • Jenny sẵn lòng dùng một phần tiền lương của mình để ủng hộ các nạn nhân của cơn bão vừa qua.