Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
glad + (that) clause
Mừng, vui vẻ, hài lòng
Chúng tôi rất vui khi cô ấy đã thành công.
take care of sth
Lo liệu, xử lý
Nếu bạn có thể lo đồ uống cho bữa tiệc, tôi sẽ lo đồ ăn.
do one's best
Cố gắng hết sức
Bạn không phải là cầu thủ ngôi sao trong đội, nhưng bạn luôn cố gắng hết sức.
That's all (there is to it)
Tất cả chỉ có thế, chuyện chỉ vậy thôi
Cô ấy không thích tôi, tất cả chỉ có thế, và tôi không quan tâm.
be willing to do sth
Sẵn lòng, sẵn sàng
Jenny sẵn lòng dùng một phần tiền lương của mình để ủng hộ các nạn nhân của cơn bão vừa qua.