Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
since + a precise moment in time
Kể từ khi
Kể từ khi Peter muốn vượt qua bài thi của mình, anh ấy quyết định học chăm chỉ.
change attitudes (towards)
Thay đổi thái độ/ quan điểm
Rất khó để thay đổi quan điểm đã ăn sâu trong nhiều năm.
get started
Bắt đầu
Chúng tôi nóng lòng muốn bắt đầu công việc tiếp theo.
dos and don'ts
Những điều nên làm và không nên làm
Giáo viên đã dành mười phút để giải thích tất cả những điều nên làm và không nên làm trong lớp học.
prior to sth
Trước khi
Cô ấy đến thăm tôi vào ngày trước khi cô ấy qua đời.
crack a joke
Nói đùa, kể chuyện cười
Mỗi khi Tom nói đùa, những người bạn của anh ấy phá lên cười.
on which
Mệnh đề quan hệ chỉ thời gian, thay thế cho "when"
May Day là ngày mà mọi người tổ chức các cuộc họp.
make money
Kiếm tiền
Câu lạc bộ kiếm tiền bằng cách bán quảng cáo trong bản tin.