Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
of the year
Của năm
"Phong tỏa" được chọn là từ của năm 2020 bởi Từ điển Collins.
goblin mode
Trạng thái hoạt động của yêu tinh (vô trách nhiệm, lười biếng, tham lam và ích kỷ)
Anh ấy ở trong trạng thái hoạt động của yêu tinh cả tuần, không chịu làm bất cứ công việc gì và chỉ xem TV cả ngày.
post-pandemic world
Thế giới sau đại dịch
Ngành du lịch đang hy vọng vào sự phục hồi trong thế giới sau đại dịch.
speak to (sb/sth)
Phản ánh, thể hiện
Việc sử dụng màu sắc tươi sáng trong tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự lạc quan và cái nhìn tích cực của nghệ sĩ.
fed up
Chán ngấy, không muốn tiếp tục làm điều gì đó nữa
Tôi chán ngấy với công việc của mình. Tôi nghĩ đã đến lúc bắt đầu tìm kiếm một cái gì đó mới.
be over (sb/sth)
Chán, hết hứng thú, không quan tâm
Tôi không còn quan tâm đến dự án này nữa, tôi chỉ muốn hoàn thành nó thôi.
be into sth
Đam mê, hứng thú
Họ đam mê nhạc indie và đi xem các buổi hòa nhạc vào mỗi cuối tuần.
work from home
Làm việc tại nhà
Trong thời kỳ đại dịch, nhiều nhân viên buộc phải làm việc tại nhà để tránh sự lây lan của virus.
take a look at
Xem xét
Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi biết ý kiến của bạn không?
thank someone for something
Cảm ơn vì
Cảm ơn bạn đã đến tiệc của tôi, tôi rất đánh giá cao điều đó.