Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
get rid of sb/sth
Loại bỏ, vứt đi
Chúng ta nên vứt hết thức ăn hết hạn trong kho thức ăn đi.
have/ take a look (at sth)
Xem thử, xem qua
Bạn có thể xem thử giúp tôi bài tập về nhà được không? Tôi muốn có thêm ý kiến khác về bài làm trước khi tôi nộp nó.
chemical process
Quá trình hóa học
Sự rỉ sét của sắt là một quá trình hóa học xảy ra khi sắt phản ứng với oxy trong môi trường có nước.
...N+ VPII + O
Dạng rút gọn mệnh đề ở dạng bị động
Các hướng dẫn được đưa ra trên trang đầu là rất quan trọng.
fight against
Chiến đấu chống lại, đối đầu với
Cảnh sát đang chiến đấu chống lại tội phạm để bảo vệ an toàn cho thành phố
S + V + as + (adj/ adv) + as
Giống như
Harry hát hay như ca sĩ.
break down
Phân hủy
Các chất ô nhiễm hóa học trong nước có thể mất nhiều năm để phân hủy.
win an award
Giành được một giải thưởng, danh hiệu
Bộ phim giành được giải thưởng cho Phim xuất sắc nhất tại liên hoan phim.
Even though + S1 + V1, S2 + V2
Mặc dù
Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi học.