Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
S + wish + (that) + Clause (past simple form)
Ước, mong (không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế xảy ra)
Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn thận hơn.
apply a brake
Bóp phanh, dùng phanh
Tôi đang chạy xe đạp, nhưng phải áp dụng phanh vì có một con chó chạy ngang qua đường.
take a look for you
Kiểm tra giúp bạn, xem giúp bạn
Bộ phận kỹ thuật của công ty chúng tôi sẽ xem giúp bạn với sự cố đó.
could
Có thể (suy đoán về khả năng điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai)
Đội vô địch trong trò chơi này có thể là đội Red Fox.
figure out
Tìm ra
Tôi hứa là bạn tôi sẽ tìm ra cách giải quyết vấn đề này.
take advantage of sb/sth
Lợi dụng, bóc lột
Những công ty lớn thường lợi dụng những người lao động yếu đuối để cắt giảm chi phí.
in no time
Trong thời gian ngắn, ngay lập tức
Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn và sẽ hiểu ngay lập tức.