icon
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết
go backTrở về lộ trình
Nội dung bài học

REAL LIFE Fixing A Motorscooter - Giao tiếp hàng ngày: Sửa xe

feature image

Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!

Tiến trình học
1. Nghe bắt âm
2. Nghe vận dụng
3. Nghe chi tiết

Chi tiết

Từ vựng

Ngữ pháp

icon-notebook

S + wish + (that) + Clause (past simple form)

Ước, mong (không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế xảy ra)

  • She wishes (that) she washed her car more carefully.
  • Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn thận hơn.

    icon-notebook

    apply a brake

    Bóp phanh, dùng phanh

  • I was riding my bike, but had to apply the brakes because there was a dog running across the road.
  • Tôi đang chạy xe đạp, nhưng phải áp dụng phanh vì có một con chó chạy ngang qua đường.

    icon-notebook

    take a look for you

    Kiểm tra giúp bạn, xem giúp bạn

  • Our technical department will take a look for you with that issue.
  • Bộ phận kỹ thuật của công ty chúng tôi sẽ xem giúp bạn với sự cố đó.

    icon-notebook

    could

    Có thể (suy đoán về khả năng điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai)

  • The champion in this game could be the Red Fox team.
  • Đội vô địch trong trò chơi này có thể là đội Red Fox.

    icon-notebook

    figure out

    Tìm ra

  • I promise that my friends are gonna figure out how to fix this.
  • Tôi hứa là bạn tôi sẽ tìm ra cách giải quyết vấn đề này.

    icon-notebook

    take advantage of sb/sth

    Lợi dụng, bóc lột

  • Big companies often take advantage of vulnerable workers to cut costs.
  • Những công ty lớn thường lợi dụng những người lao động yếu đuối để cắt giảm chi phí.

    icon-notebook

    in no time

    Trong thời gian ngắn, ngay lập tức

  • Just follow the instructions and you'll understand in no time.
  • Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn và sẽ hiểu ngay lập tức.