Luyện nghe từ vựng trước khi
nghe video nhé!
Chi tiết
Từ vựng
Ngữ pháp
sweep away
Quét sạch, xóa sạch
Nước lụt quét sạch nhà cửa và các tòa nhà dọc theo dòng sông.
sheer joy
Vô cùng vui mừng, hạnh phúc
Cô cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi lần đầu tiên nhìn thấy đứa con mới sinh của mình.
take one's first steps
Bước đầu tiến hành, tiến tới
Người nghệ sĩ đã thực hiện những bước đầu tiến tới khẳng định mình trong thế giới nghệ thuật bằng cách tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên của mình.
S + have/ has + VPII
Thì hiện tại hoàn thành (Hành động, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào)
Tôi đã đến Việt Nam 3 lần.
break up
Tan ra, nứt ra, bị phá vỡ
Tảng băng trên hồ bắt đầu tan ra khi thời tiết ấm lên.